Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hết hồn
- out of one's wets
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hết hồn
- (sợ hết hồn) to have one's heart in one's mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
boóc đô
-
boocsơ
-
boong
-
boong boong
-
boong dạo mát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hết hồn
* Từ tham khảo/words other:
- boóc đô
- boocsơ
- boong
- boong boong
- boong dạo mát