Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
boong boong
- To ring and resound
=chuông kêu boong boong+the bell rang and resounded
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
boong boong
- to ring and resound|= chuông kêu boong boong the bell rang and resounded
* Từ tham khảo/words other:
-
ba kích
-
bạ ký
-
ba là
-
ba lá
-
bả lả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
boong boong
* Từ tham khảo/words other:
- ba kích
- bạ ký
- ba là
- ba lá
- bả lả