Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hết đường
- end of the road; no way|= hết đường cứu chữa no remedy
* Từ tham khảo/words other:
-
ruộng chân trũng
-
ruộng chiêm
-
ruộng công
-
rường cột
-
ruộng đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hết đường
* Từ tham khảo/words other:
- ruộng chân trũng
- ruộng chiêm
- ruộng công
- rường cột
- ruộng đất