Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bèn bẹt
* adj
- Flattish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bèn bẹt
* ttừ|- flattish, rather flat
* Từ tham khảo/words other:
-
anh văn
-
anh vàng
-
ảnh vẽ bóng
-
anh vợ
-
anh vũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bèn bẹt
* Từ tham khảo/words other:
- anh văn
- anh vàng
- ảnh vẽ bóng
- anh vợ
- anh vũ