Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hết chỗ ngồi
- no more seats
* Từ tham khảo/words other:
-
chúa ki tô
-
chưa kinh qua công tác
-
chưa ký nhận số tiền đã trả
-
chữa lại
-
chưa làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hết chỗ ngồi
* Từ tham khảo/words other:
- chúa ki tô
- chưa kinh qua công tác
- chưa ký nhận số tiền đã trả
- chữa lại
- chưa làm