Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gánh nặng
- weight; burden; load|= gánh nặng tài chính financial burden|= gánh nặng nợ nần trong thế giới thứ ba the third world's debt burden
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ sưng lên
-
chỗ sưng tấy
-
chỗ sưng u lên
-
chỗ sứt
-
chỗ sụt xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gánh nặng
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ sưng lên
- chỗ sưng tấy
- chỗ sưng u lên
- chỗ sứt
- chỗ sụt xuống