Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gánh nặng chi phí
- cost burden|= giảm gánh nặng chi phí to ease the cost burden
* Từ tham khảo/words other:
-
đúng kiểu
-
dùng kính hiển vi
-
đúng là
-
đúng là một người có dũng khí
-
đúng là một người thẳng thắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gánh nặng chi phí
* Từ tham khảo/words other:
- đúng kiểu
- dùng kính hiển vi
- đúng là
- đúng là một người có dũng khí
- đúng là một người thẳng thắn