Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khối lượng giao dịch
- trading volume; volume of transactions|= khối lượng giao dịch đạt... the trading volume reaches...
* Từ tham khảo/words other:
-
tìm ra được
-
tìm ra đường của mình
-
tìm ra lại
-
tìm ra manh mối
-
tìm ra nguồn gốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khối lượng giao dịch
* Từ tham khảo/words other:
- tìm ra được
- tìm ra đường của mình
- tìm ra lại
- tìm ra manh mối
- tìm ra nguồn gốc