hết chỗ | - full|= khách sạn này hết chỗ rồi ta hãy đi nơi khác! this hotel is full (up) let's go elsewhere!|= nhà hàng hết chỗ rồi sao ông không đặt trước? the restaurant is fully booked why didn't you make a reservation?|- 'no vacancies' (ghi ở khách sạn); 'house full' (ghi ở rạp hát); 'full' (ghi ở bãi đậu xe) |
* Từ tham khảo/words other:
- chức pháp quan
- chức phó chủ giáo
- chức phó giám mục
- chức phó trợ tế
- chức phó trưởng khu cảnh sát