hết chỗ | - full|= khách sạn này hết chỗ rồi ta hãy đi nơi khác! this hotel is full (up) let's go elsewhere!|= nhà hàng hết chỗ rồi sao ông không đặt trước? the restaurant is fully booked why didn't you make a reservation?|- 'no vacancies' (ghi ở khách sạn); 'house full' (ghi ở rạp hát); 'full' (ghi ở bãi đậu xe) |
* Từ tham khảo/words other:
- không cằn nhằn
- không cần phải bàn cãi nữa
- không cần phải làm ăn gì để kiếm sống
- không cần phải nói
- không cần phải tranh luận