phóng viên | * noun - reporter, correspondent |
phóng viên | - chronicler; legman; reporter; correspondent|= phóng viên chuyên viết về đề tài tội phạm crime reporter|= bài này của phóng viên chúng tôi ở hà nội gửi về this article is from our hanoi correspondent |
* Từ tham khảo/words other:
- chi tiết nhỏ
- chi tiết thiết kế thi công
- chi tiết tỉ mỉ
- chi tiết vụn vặt
- chi tiêu