Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng viên báo chí
- newspaper reporter; press reporter
* Từ tham khảo/words other:
-
dành cho
-
dành chỗ
-
đánh cho ai mất lười
-
đánh cho ai một trận
-
dành cho dàn nhạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng viên báo chí
* Từ tham khảo/words other:
- dành cho
- dành chỗ
- đánh cho ai mất lười
- đánh cho ai một trận
- dành cho dàn nhạc