Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
héo tàn
- fade, wither; fall off/away
* Từ tham khảo/words other:
-
lúc gay go căng thẳng
-
lúc gay go quyết định
-
lúc già mới học
-
lực gia tốc
-
lục giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
héo tàn
* Từ tham khảo/words other:
- lúc gay go căng thẳng
- lúc gay go quyết định
- lúc già mới học
- lực gia tốc
- lục giác