Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung chính
- just, righteous
* Từ tham khảo/words other:
-
vung tứ linh
-
vùng và vùng vằng
-
vung vãi
-
vung văng
-
vùng vằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung chính
* Từ tham khảo/words other:
- vung tứ linh
- vùng và vùng vằng
- vung vãi
- vung văng
- vùng vằng