Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu ý
- thought at the back of one's mind; ulterior motive|= tôi chỉ nói sự thật chứ chẳng có hậu ý gì cả i only tell the truth without any ulterior motives
* Từ tham khảo/words other:
-
ra quả nhiều lần
-
ra quân
-
rà quét
-
ra quyết định
-
ra rả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu ý
* Từ tham khảo/words other:
- ra quả nhiều lần
- ra quân
- rà quét
- ra quyết định
- ra rả