Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu vận
* noun
- future; futurity
=nghĩ đến hậu vận+To think of the future
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hậu vận
* dtừ|- future; futurity|= nghĩ đến hậu vận to think of the future
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng loáng
-
bổng lộc
-
bổng lộc phi pháp
-
bóng lộn
-
bông lơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu vận
* Từ tham khảo/words other:
- bóng loáng
- bổng lộc
- bổng lộc phi pháp
- bóng lộn
- bông lơn