Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng loáng
* adjective
-lustrous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bóng loáng
- như bóng nhoáng|= một chiếc xe đạp mới bóng loáng a shiny new bike
* Từ tham khảo/words other:
-
ba hoa
-
ba hoa rỗng tuếch
-
bà hoàng
-
ba hồi
-
bá hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng loáng
* Từ tham khảo/words other:
- ba hoa
- ba hoa rỗng tuếch
- bà hoàng
- ba hồi
- bá hương