Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầu như
- Almost
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hầu như
- virtually; almost; nearly|= hầu như bao giờ ông ấy cũng thức khuya đợi tôi he almost/nearly always sat up for me|= hầu như không bao giờ tôi đi xi nê i hardly ever go to the cinema; i almost never go to the cinema
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng đèn nháy
-
bóng đèn sợi tóc
-
bóng đi sát mặt đất
-
bóng điện
-
bông đùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầu như
* Từ tham khảo/words other:
- bóng đèn nháy
- bóng đèn sợi tóc
- bóng đi sát mặt đất
- bóng điện
- bông đùa