Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàu
* noun
- oyster
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàu
* dtừ|- oyster; barnacle
* Từ tham khảo/words other:
-
bón phân
-
bổn phận
-
bổn phận công dân
-
bổn phận đối với chính phủ
-
bổn phận đối với vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàu
* Từ tham khảo/words other:
- bón phân
- bổn phận
- bổn phận công dân
- bổn phận đối với chính phủ
- bổn phận đối với vua