Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu đại
- Posterity, future generations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hậu đại
- xem hậu thế
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng gương
-
bóng hạc
-
bông hải đảo
-
bông hạt
-
bông hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu đại
* Từ tham khảo/words other:
- bóng gương
- bóng hạc
- bông hải đảo
- bông hạt
- bông hoa