Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu bị
- Reserve
=Lực lượng hậu bị+A reserve force
=Quân hậu bị+The reserve army
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hậu bị
- reserve|= lực lượng hậu bị a reserve force|= quân hậu bị the reserve army
* Từ tham khảo/words other:
-
bông đùa qua lại
-
bỗng dưng
-
bông đuôi sóc
-
bông gạc
-
bong gân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu bị
* Từ tham khảo/words other:
- bông đùa qua lại
- bỗng dưng
- bông đuôi sóc
- bông gạc
- bong gân