Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hất hàm
- Jerk up one's chin (as a sign)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hất hàm
- jerk up one's chin (as a sign)
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng đá bán chuyên nghiệp
-
bóng đá chuyên nghiệp
-
bóng đái
-
bọng đái
-
bóng dáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hất hàm
* Từ tham khảo/words other:
- bóng đá bán chuyên nghiệp
- bóng đá chuyên nghiệp
- bóng đái
- bọng đái
- bóng dáng