bóng đá chuyên nghiệp | - professional football; professional soccer|= tổ chức các đội u- 11, u- 13, u- 16 và thành lập các câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp to organize u- 11, u-13, u-16 teams and found professional football clubs|= nfl và afl từng là hai liên đoàn bóng đá chuyên nghiệp lớn của mỹ nfl and afl were two major american professional football leagues |
* Từ tham khảo/words other:
- làm tốt hơn bao giờ hết
- làm trai
- làm trái
- lâm trại
- làm trái lại