Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính biệt kích
- raider; ranger
* Từ tham khảo/words other:
-
tội dắt gái
-
tới đâu
-
tội đày
-
tội đày địa ngục
-
tối đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính biệt kích
* Từ tham khảo/words other:
- tội dắt gái
- tới đâu
- tội đày
- tội đày địa ngục
- tối đêm