bóng dáng | -Figure; stamp; silhowette |
bóng dáng | - silhouette, figure, shadow, stamp, appearance; image|= thấy có bóng dáng một người cao lớn the figure of a tall person was seen|= có bóng dáng của thời đại của ông ta there is the stamp of the times in his poetry |
* Từ tham khảo/words other:
- bà hiệu trưởng
- ba họ
- bá hộ
- ba hoa
- ba hoa rỗng tuếch