Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hát cải lương
- modern theatre, modernized theatre
* Từ tham khảo/words other:
-
thương người
-
thượng nguồn
-
thường nguyện
-
thượng nguyên
-
thường nhậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hát cải lương
* Từ tham khảo/words other:
- thương người
- thượng nguồn
- thường nguyện
- thượng nguyên
- thường nhậm