Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hập
- Stifling
=Nóng hập+Stiflingly hot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hập
- stifling|= nóng hập stiflingly hot
* Từ tham khảo/words other:
-
bồng con
-
bông cúc
-
bóng đá
-
bóng đá bán chuyên nghiệp
-
bóng đá chuyên nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hập
* Từ tham khảo/words other:
- bồng con
- bông cúc
- bóng đá
- bóng đá bán chuyên nghiệp
- bóng đá chuyên nghiệp