Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hao tán
- dissipation|= sự hao tán năng lượng dissipation of energy
* Từ tham khảo/words other:
-
hỏi lại
-
hồi lại
-
hơi làm chảy nước mắt
-
hỏi làm vợ
-
hơi lạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hao tán
* Từ tham khảo/words other:
- hỏi lại
- hồi lại
- hơi làm chảy nước mắt
- hỏi làm vợ
- hơi lạnh