Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hảo hớn
- (khẩu ngữ) như hảo hán
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hảo hớn
* khẩu ngữ|- xem hảo hán
* Từ tham khảo/words other:
-
bôn mệnh
-
bọn mình
-
bòn mót
-
bốn mùa
-
bốn mươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hảo hớn
* Từ tham khảo/words other:
- bôn mệnh
- bọn mình
- bòn mót
- bốn mùa
- bốn mươi