Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành lạc
* verb
- to rejoice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hành lạc
- to have sexual intercourse
* Từ tham khảo/words other:
-
bộn bề công việc
-
bốn bể là nhà
-
bốn bên
-
bốn biển
-
bồn binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành lạc
* Từ tham khảo/words other:
- bộn bề công việc
- bốn bể là nhà
- bốn bên
- bốn biển
- bồn binh