Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành hương
- Go on a pilgrimage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hành hương
- to go on a pilgrimage; to make a pilgrimage; to pilgrimage|= địa điểm hành hương a place of pilgrimage|= hành hương về châu đốc to make a pilgrimage to chau doc; to go on a pilgrimage to chau doc
* Từ tham khảo/words other:
-
bốn bánh
-
bọn bay
-
bốn bề
-
bốn bể
-
bộn bề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành hương
* Từ tham khảo/words other:
- bốn bánh
- bọn bay
- bốn bề
- bốn bể
- bộn bề