hành hung | - Commit assult and battery, indulge in violence =Bị can tội hành hung+To be accused of assault and battery |
hành hung | - to assault|= bị người láng giềng sát nách hành hung to be assaulted by one's next-door neighbour|= nó bị hai năm tù về tội hành hung một người lính chữa cháy he got two year's imprisonment for assaulting a fireman |
* Từ tham khảo/words other:
- bón bằng rác cống
- bốn bánh
- bọn bay
- bốn bề
- bốn bể