Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành động vô nhân đạo
- inhuman deed; act of inhumanity
* Từ tham khảo/words other:
-
nuốt trửng
-
nuốt tươi
-
nuốt ực
-
nướu răng
-
nướu răng giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành động vô nhân đạo
* Từ tham khảo/words other:
- nuốt trửng
- nuốt tươi
- nuốt ực
- nướu răng
- nướu răng giả