Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệ trước
* dtừ|- precedent, example
* Từ tham khảo/words other:
-
voi độc
-
vòi đóng
-
với động cơ ganh đua
-
vôi gạch đổ nát
-
với giá phải chăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệ trước
* Từ tham khảo/words other:
- voi độc
- vòi đóng
- với động cơ ganh đua
- vôi gạch đổ nát
- với giá phải chăng