Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng xuất
- exports|= kiểm tra hàng xuất sang nhật to check exports to japan
* Từ tham khảo/words other:
-
khuếch khoác
-
khuếch tán
-
khuếch trương
-
khui
-
khui lỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng xuất
* Từ tham khảo/words other:
- khuếch khoác
- khuếch tán
- khuếch trương
- khui
- khui lỗ