Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẻ căn cước
- identity card; id card|= thẻ căn cước của anh ở đâu cấp? where was your id card issued?
* Từ tham khảo/words other:
-
nệm lông
-
nệm lót sau yên ngựa
-
ném lựu đạn
-
ném mạnh
-
ném một quả bom vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẻ căn cước
* Từ tham khảo/words other:
- nệm lông
- nệm lót sau yên ngựa
- ném lựu đạn
- ném mạnh
- ném một quả bom vào