Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính công binh
- engineer; sapper
* Từ tham khảo/words other:
-
như đá
-
như đã bàn
-
như đã báo cáo
-
như đá cuội
-
như đã điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính công binh
* Từ tham khảo/words other:
- như đá
- như đã bàn
- như đã báo cáo
- như đá cuội
- như đã điện