Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng xáo
- Ricemiller
=Làm hàng xáo kiếm sống+To earn one's iving as rice-miller
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàng xáo
- ricemiller|= làm hàng xáo kiếm sống to earn one's iving as rice-miller
* Từ tham khảo/words other:
-
bom từ trường
-
bơm vào một bộ phận
-
bom vi trùng
-
bơm vòi rồng
-
bom xăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng xáo
* Từ tham khảo/words other:
- bom từ trường
- bơm vào một bộ phận
- bom vi trùng
- bơm vòi rồng
- bom xăng