Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bom xăng
- petrol bomb; molotov cocktail|= ném bom xăng vào bót cảnh sát to petrol-bomb a police station
* Từ tham khảo/words other:
-
hưng bái
-
hung bạo
-
hùng biện
-
hưng binh
-
hứng cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bom xăng
* Từ tham khảo/words other:
- hưng bái
- hung bạo
- hùng biện
- hưng binh
- hứng cảm