Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hăng máu
- (cũng nói hăng tiết) Have a flare-up of zeal (enthusiasm...)
=Nửa đêm hăng máu dậy học cho đến sáng+To have a flare-up of zeal at midnight, get up and read one's lesson till dawn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hăng máu
- xem hăng tiết
* Từ tham khảo/words other:
-
bôn xu
-
bong
-
bòng
-
bóng
-
bõng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hăng máu
* Từ tham khảo/words other:
- bôn xu
- bong
- bòng
- bóng
- bõng