Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng giờ
- for hours together; from one moment to another|= họ đợi hàng giờ liên tục, mà chẳng thấy ai cả they waited for hours together, but saw nobody
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ thiên
-
chí thiết
-
chị thợ giặt
-
chị thợ may
-
chỉ thống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng giờ
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ thiên
- chí thiết
- chị thợ giặt
- chị thợ may
- chỉ thống