Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng đối lưu
- bartered goods
* Từ tham khảo/words other:
-
không có tính chất giáo dục
-
không có tính chất gợi nhớ
-
không có tính chất gợi ý
-
không có tính chất khen ngợi
-
không có tính chất kỹ thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng đối lưu
* Từ tham khảo/words other:
- không có tính chất giáo dục
- không có tính chất gợi nhớ
- không có tính chất gợi ý
- không có tính chất khen ngợi
- không có tính chất kỹ thuật