hàng | * noun - goods; wares; merchandise * noun - row; line; column =đứng sắp hàng+to stand in a line * verb - to yield; to surrender; to give in =thà chết chứ không chịu hàng+rather die than surrender |
hàng | - goods; freight; cargo|= máy bay vừa chở khách vừa chở hàng passenger and cargo plane|- goods; wares; products|= hàng hư damaged goods|= họ không chịu mở cửa thị trường cho hàng nhật vào they refuse to open up their market to japanese products|- xem món hàng|- line|= một hàng văn bản a line of text|- row|= ghế hàng đầu front-row seat|= paul đứng ở hàng đầu/chót paul is in the first/last row|- xem quan tài|- to yield; to surrender|= thà chết chứ không chịu hàng rather die than surrender |
* Từ tham khảo/words other:
- bờm ngựa
- bờm ngựa xén ngắn
- bom nguyên tử
- bợm nhậu
- bom nổ chậm