Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hang
* noun
- den; cave; hole; burrow
=hang chuột+mouse-hole
=hang hùm+the tiger's den
=vào hang hùm bắt cọp+to beard the lion in his den
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hang
* dtừ|- den; cave; hole; burrow|= hang chuột mouse-hole|= hang hùm the tiger's den
* Từ tham khảo/words other:
-
bom mảnh
-
bơm mỡ
-
bom na pan
-
bơm nén khí
-
bom ngạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hang
* Từ tham khảo/words other:
- bom mảnh
- bơm mỡ
- bom na pan
- bơm nén khí
- bom ngạt