hàng đầu | * adj - top, top hit ; first-rate |
hàng đầu | - leading; first-rate; first-class; top; top-ranking|= những ngân hàng hàng đầu thế giới the top banks in the world|= ông ấy là một trong những tiểu thuyết gia hàng đầu nước anh he's one of britain's leading novelists |
* Từ tham khảo/words other:
- bợm nhậu
- bom nổ chậm
- bợm non
- bom nơtron
- bom nơtrôn