Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạng bình
- (từ cũ; nghĩa cũ) Second-class honours
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạng bình
- (từ nghĩa cũ) second-class honours
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm xe đạp
-
bờm xơm
-
bờm xờm
-
bon
-
bòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạng bình
* Từ tham khảo/words other:
- bơm xe đạp
- bờm xơm
- bờm xờm
- bon
- bòn