bờm xờm | * adj - Shaggy =tóc bờm xờm quá tai+a shaggy head of hair covering the ears =chiếc xe có lá ngụy trang bờm xờm+a car with a shaggy camouflage of leaves |
bờm xờm | * ttừ|- shaggy, bushy, disheveled|= tóc bờm xờm quá tai a shaggy head of hair covering the ears|= chiếc xe có lá ngụy trang bờm xờm a car with a shaggy camouflage of leaves |
* Từ tham khảo/words other:
- bậc thang
- bạc thành màu gỉ sắt
- bậc thấp
- bậc thấp hơn
- bậc thầy