Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàn thùng
- solder a metal bucket
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân vật trung tâm
-
nhân vật vui tính
-
nhân vật xuất chúng
-
nhận về nhà làm
-
nhân vì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàn thùng
* Từ tham khảo/words other:
- nhân vật trung tâm
- nhân vật vui tính
- nhân vật xuất chúng
- nhận về nhà làm
- nhân vì