xuất sắc | * adj - excellent |
xuất sắc | - excellent|= cô ấy nói tiếng anh xuất sắc she speaks excellent english|= ông ấy từng là một diễn viên xuất sắc, nhưng bây giờ chẳng ai nhắc đến ông ấy nữa he was an excellent actor, but nobody talks about him any more; he was an excellent actor, but nobody mentions him any more |
* Từ tham khảo/words other:
- cờ đuôi nheo
- cỏ đuôi trâu
- có đường
- có đường biên giới chung
- có đường khía