Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàn lại
- solder
* Từ tham khảo/words other:
-
chim hòa bình
-
chim hoa mai
-
chim hoạ mi
-
chim họa mi đỏ
-
chim hoàng anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàn lại
* Từ tham khảo/words other:
- chim hòa bình
- chim hoa mai
- chim hoạ mi
- chim họa mi đỏ
- chim hoàng anh