Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời hạn
- term; time-limit; period|= ấn định thời hạn cho... to set a time-limit for...|= thời hạn báo trước period of notice|- duration
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc chặt lại với nhau
-
bước chạy đều
-
buộc cho chặt
-
bước chuyển biến
-
buộc đai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời hạn
* Từ tham khảo/words other:
- buộc chặt lại với nhau
- bước chạy đều
- buộc cho chặt
- bước chuyển biến
- buộc đai